Tuy nhiên, nếu giải mã bức tranh nợ của Vingroup, dù nợ phải trả khoảng 800.000 tỷ đồng, nhưng nợ vay ngắn hạn và dài hạn chỉ chiếm 283.000 tỷ đồng, tương đương 29% tổng tài sản – mức an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế.
Thêm vào đó, khoảng 44% nợ phải trả (353.000 tỷ đồng) là khoản ứng trước và đặt cọc từ khách hàng, đối tác, trong đó gần 110.000 tỷ đồng từ khách hàng mua nhà, xe hoặc sản phẩm khác. Những khoản này không phải nợ vay mà là doanh thu tương lai đã được thị trường công nhận.
Vingroup rốt cuộc đang nợ bao nhiêu?
Tập đoàn Vingroup (mã chứng khoán VIC trên sàn HoSE) vừa chính thức công bố báo cáo tài chính hợp nhất đã soát xét cho nửa đầu năm 2025.
Theo đó, tính đến ngày 30/6/2025, tổng tài sản của tập đoàn này vượt mức 958.000 tỷ đồng, tiến sát ngưỡng 1 triệu tỷ đồng.
Chính quy mô tài sản lớn đã thu hút sự quan tâm từ dư luận, đặc biệt là các phân tích tập trung vào tỷ lệ nợ chiếm 83% tổng tài sản (khoảng 799.000 tỷ đồng), dẫn đến những lo ngại về gánh nặng tài chính. Tuy vậy, cách tiếp cận này chưa phản ánh toàn diện tình hình.
Các số liệu cho thấy nợ phải trả của Vingroup đạt hơn 799.000 tỷ đồng, tương đương 83% tổng tài sản. Nhưng khi xét chi tiết cấu trúc nợ phải trả, có thể nhận thấy mức nợ này không đáng báo động như bề ngoài.
Cụ thể, trong tổng nợ phải trả hơn 799.000 tỷ đồng, chỉ khoảng 35% là nợ vay thực tế (hơn 278.000 tỷ đồng).
Phần còn lại bao gồm 13% từ khoản khách hàng trả trước (hơn 106.000 tỷ đồng), 31% từ các khoản phải trả khác (hơn 243.000 tỷ đồng), và 21% từ các hạng mục khác. Tức 44% khoản tổng nợ phải trả là khoản ứng trước và đặt cọc của khách hàng, đối tác, không phải nợ vay. Trong đó, theo CafeF, có gần 110 ngàn tỷ đồng là khoản khách hàng trả trước để mua nhà, xe hoặc các sản phẩm khác trong hệ sinh thái Vingroup.
Mức này –các chuyên gia tài chính thường đánh giá đòn bẩy tài chính dựa trên tổng nợ vay thay vì toàn bộ nợ phải trả, vì nợ phải trả bao gồm nhiều khoản không phải hình thức vay mượn.
Đối với Vingroup, khoản khách hàng trả trước lớn lại là dấu hiệu tích cực, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản. Theo quy định kế toán, các khoản tiền ứng trước từ khách hàng cho sản phẩm hoặc dịch vụ chưa đủ điều kiện ghi nhận doanh thu sẽ được hạch toán vào phần nợ. Thực chất, đây là nguồn doanh thu tiềm năng trong tương lai.
Các khoản phải trả khác chủ yếu liên quan đến tiền đặt cọc hoặc góp vốn từ đối tác để chuyển nhượng bất động sản hoặc hợp tác vận hành dự án theo các thỏa thuận đầu tư. Các hạng mục còn lại thường là nợ với nhà cung cấp, thuế phải nộp, chi phí xây dựng dự phòng, chi phí bảo hành dự phòng – những khoản phát sinh thông thường trong hoạt động kinh doanh, thường được cân đối với các khoản phải thu.
Vingroup nộp ngân sách hơn 56.200 tỷ, nhiều nhất Việt Nam
Trong khi đó, liệu tổng nợ vay hơn 278.000 tỷ đồng có tạo rủi ro tài chính đáng kể đối với Vingroup? So với vốn chủ sở hữu hơn 158.000 tỷ đồng, tỷ lệ nợ vay trên vốn chủ sở hữu là 176%. Con số này cao hơn mức 146% cuối năm 2024 và 144% cuối năm 2023, nhưng vẫn dưới ngưỡng 2 lần – mức chấp nhận được đối với doanh nghiệp bất động sản đang thực hiện các dự án lớn liên tục như Vingroup.
Một điểm nổi bật trong báo cáo là lượng tiền và tương đương tiền đạt hơn 74.000 tỷ đồng. Nguồn tiền này đến từ dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh hơn 70.000 tỷ đồng và từ hoạt động tài chính hơn 53.000 tỷ đồng. Điều này chứng tỏ khả năng trả nợ của Vingroup vẫn vững vàng, không chỉ dựa vào tái cấu trúc nợ mà còn từ hoạt động cốt lõi.
Đối tác rút lui: Bản chất là gì?
Để đánh giá chính xác hơn đòn bẩy tài chính, có thể sử dụng tỷ lệ nợ vay ròng trên vốn chủ sở hữu, trong đó nợ vay ròng là tổng nợ vay trừ đi tiền và tương đương tiền. Tỷ lệ này tại ngày 30/6/2025 là 129%, chỉ cao hơn nhẹ so với 118% cuối năm 2023 và 125% cuối năm 2024, không hình thành xu hướng tăng mạnh.
Có thể thấy, tổng thể cấu trúc tài chính của Vingroup duy trì ở mức ổn định. Thêm vào đó, tỷ phú Phạm Nhật Vượng, người gần đây lọt vào top 200 người giàu nhất thế giới theo Forbes với tài sản ước tính 13,6 tỷ USD (khoảng 360.000 tỷ đồng), nhờ đà tăng giá cổ phiếu nhóm Vingroup.
Cùng với đó, tỷ lệ “83% nợ” không đồng nghĩa với gánh nặng vay ngân hàng, mà chủ yếu từ hoạt động kinh doanh thông thường, thậm chí phản ánh niềm tin từ thị trường khi khách hàng và đối tác ứng trước hơn 353.000 tỷ đồng.
Về khả năng thanh toán, chi phí lãi vay và phát hành trái phiếu trong quý II/2025 là 7.700 tỷ đồng. Dù có lo ngại về áp lực lãi suất, nhưng chỉ 1/3 nợ phải trả là nợ vay có lãi, và lượng tiền mặt kỷ lục 47.000 tỷ đồng (trong tổng 74.760 tỷ đồng tiền và tương đương tiền) giúp kiểm soát dòng tiền hiệu quả. Các chỉ số thanh toán nợ và lãi vay vẫn ổn định qua các kỳ.
Liên quan đến việc một số nhà đầu tư lớn như SK Group thoái vốn, cần hiểu đây là phần của chiến lược tái cấu trúc đầu tư toàn cầu của SK, không chỉ ở Vingroup mà còn tại Masan và các khoản khác tại Việt Nam.
SK đầu tư vào Vingroup từ 2019, và chu kỳ 5-7 năm là thông lệ. Tập đoàn Hàn Quốc vẫn bày tỏ ý định hợp tác tiếp tục. Việc thoái vốn không phản ánh suy giảm niềm tin mà có thể mở ra cơ hội đa dạng hóa nhà đầu tư, đặc biệt khi thị trường chứng khoán Việt Nam sắp nâng hạng lên mới nổi, thu hút dòng vốn quốc tế mạnh mẽ hơn vào các doanh nghiệp dẫn đầu như Vingroup.
Như vậy, đánh gia chung, có thể nói các lo ngại về Vingroup xuất phát từ hiểu lầm về cấu trúc nợ, trong khi dữ liệu thực tế cho thấy tình hình tài chính vững chắc, với nền tảng tốt để phát triển bền vững.