Mảnh đất hơn ba trăm mét vuông ở quê vốn là của ông bà tôi để lại. Nằm ngay đầu làng, cạnh con đường dẫn ra chợ, mảnh đất ấy dù bỏ không nhiều năm nhưng vẫn vuông vắn, đẹp mắt. Cỏ mọc xanh rì, những buổi chiều gió thổi lao xao, tôi vẫn nhớ hình ảnh tuổi thơ mình chạy nhảy ở đó.
Từ ngày gia đình chuyển lên Hà Nội làm ăn, đất vẫn để nguyên, giấy tờ đầy đủ, tên bố tôi in rõ ràng trên sổ đỏ. Nghĩ quê yên bình, chẳng bao giờ chúng tôi tưởng tượng được rằng sẽ có kẻ ngang nhiên “ăn cướp” giữa ban ngày.
Vậy mà trong một lần về giỗ ông bà, cả nhà chết lặng khi thấy trên mảnh đất quen thuộc đã mọc lên căn nhà hai tầng khang trang, tường còn mới nguyên, sơn trắng lóa mắt. Trên ban công còn treo lủng lẳng mấy chậu hoa mười giờ hồng rực.
Ông Lợi – người hàng xóm lâu năm, vốn nổi tiếng tham lam, gian ngoan – lại chính là chủ nhân. Thấy chúng tôi đứng sững trước cổng, ông ta vẫn ung dung rít điếu thuốc, giọng thản nhiên:
– Đất bỏ hoang thì phí của. Tôi xây lên cho làng xóm thêm đẹp, coi như giữ giùm thôi.
Nghe mà máu nóng dồn lên mặt. Tôi rút sổ đỏ từ trong cặp, chìa ra:
– Đây là đất của gia đình tôi, có giấy tờ hợp pháp. Ông lấn chiếm, xây dựng trái phép, ông phải tự phá bỏ!
Ông Lợi cười nhạt, phả khói thuốc mù mịt:
– Đất này giờ có nhà rồi, giấy tờ cũng chẳng ở được. Thích thì kiện. Tôi không đi đâu cả.
Tôi làm đơn gửi xã, gửi huyện. Mỗi lần có buổi hòa giải, ông Lợi đều đến với thái độ cà khịa: khi thì cãi cùn, khi thì tỏ vẻ đáng thương rằng “xây nhà cả đời dành dụm, giờ bảo phá thì lấy gì sống”. Nhưng sự trơ tráo ấy khiến tất cả mọi người khó chịu.
Vụ việc kéo dài, tưởng như chẳng có hồi kết. Trong khi đó, căn nhà của ông ta vẫn sừng sững thách thức cả làng. Người dân bàn tán xôn xao, ai cũng bảo “tham thì thâm”, nhưng không ai dám động chạm vì sợ sinh chuyện.
Rồi một sáng tinh mơ, làng bỗng rộn lên tiếng xì xào. Người ta chỉ trỏ nhau kéo ra trước cổng nhà ông Lợi.
Một cảnh tượng bày ra: ngay trước cửa sắt, mắm tôm đỏ lòm, nhớp nháp loang khắp sân. Cà chua chín bị ném vỡ nát, tung tóe dính cả lên tường, để lại những vệt dài tanh nồng. Mùi hôi thối bốc lên nồng nặc, ruồi nhặng bu kín vo ve.
Trên cánh cổng, ai đó còn phun sơn đỏ dòng chữ to tướng:
“Trả đất cho người ta!”
Ông Lợi mở cửa chạy ra, mặt tái mét. Đôi dép lê giẫm trúng mắm tôm trơn trượt, ông ta suýt ngã chúi xuống. Người vợ thì đứng trong hiên, vừa lấy vạt áo che mặt, vừa khóc thút thít, nhìn bà con đang xì xào mà xấu hổ đến muốn độn thổ.
Những ánh mắt trong xóm dõi theo, lạnh lùng và khinh bỉ. Không ai nói một lời, cũng chẳng ai thèm giúp ông ta dọn. Tất cả lặng im như ngầm tuyên bố: kẻ tham lam phải tự trả giá cho hành động của mình.
Từ hôm ấy, ông Lợi chẳng còn dám ngông nghênh. Ngôi nhà hai tầng đang ở bỗng trở thành cái gai trong mắt mọi người. Cứ đi qua, trẻ con lại trêu:
– Nhà cướp đất! Nhà mắm tôm!
Cuối cùng, dưới sức ép dư luận và sự can thiệp quyết liệt của chính quyền, ông Lợi buộc phải thương lượng, rồi lặng lẽ dọn dẹp, trả lại đất. Bao nhiêu tiền bạc đổ vào căn nhà, coi như mất trắng.
Cái kết, hóa ra chẳng chỉ đến từ tòa án. Cái kết đến từ lẽ công bằng trong lòng người – và đôi khi, từ những hũ mắm tôm, rổ cà chua thối mà dân làng ném thẳng vào sự tham lam trơ trẽn.