Vậy nên chuyện gì “lệch nhịp” một chút cũng thành đề tài bàn tán, huống gì chuyện ông Cụ Lãm — bảy mươi hai tuổi, mắt còn tinh, lưng vẫn thẳng — ngày nào cũng mua hai chục ký thịt

Xóm Đông Hạ vốn yên bình, ruộng đồng trải dài đến tận chân núi, con đường đất đỏ quanh năm bụi phủ. Người dân nơi đây quen thuộc từng tiếng chó sủa, từng bước chân người đi chợ. Vậy nên chuyện gì “lệch nhịp” một chút cũng thành đề tài bàn tán, huống gì chuyện ông Cụ Lãm — bảy mươi hai tuổi, mắt còn tinh, lưng vẫn thẳng — ngày nào cũng mua hai chục ký thịt.
Ban đầu, ai cũng nghĩ ông mua giùm nhà nào. Nhưng ngày này qua ngày khác, tháng này sang tháng khác, ông vẫn đèo chiếc xe đạp cọc cạch đến chợ, dừng trước quầy thịt bà Hoa, giọng khàn đặc:

– Cô lấy cho tôi hai mươi ký như hôm qua.
Người bán thịt nhìn ông, không dám hỏi nhiều. Có lần bà nhỏ giọng:
– Mua gì mà nhiều vậy bác? Nhà bác có bao nhiêu người?
Ông chỉ cười, ánh mắt như né tránh:
– À… tôi dùng. Cô cứ bán đi.
Câu trả lời nghe mơ hồ. Lần đầu thấy lạ, lần sau càng lạ hơn khi bà Hoa nhận ra ông trả tiền bằng những tờ tiền đã được xếp rất thẳng, sạch sẽ, như vừa được cất kỹ đâu đó. Không phải tiền trợ cấp, không phải tiền bán ruộng. Tiếng đồn lan ra xóm:
“Ông Lãm nuôi chó dữ để giữ nhà.”
“Không, ổng nuôi lợn lậu trong nhà.”
“Hay là ổng buôn bán thứ gì bí ẩn?”
Có người còn thì thầm:
“Nhà ổng có tiếng động lạ ban đêm đó…”

Sự việc lên đến đỉnh điểm khi bà Hoa thấy tay ông Lãm run run khi trả tiền, gương mặt xanh tái lạ lùng. Bà lo lắng:
– Bác… bác không sao chứ?
Ông không trả lời. Chỉ bỏ gói thịt lên xe, đạp đi mà không quay đầu lại.
Bà Hoa linh cảm có chuyện gì đó không ổn. Một ông già hơn bảy mươi, sống một mình, ngày nào cũng mua chừng ấy thịt, không thể không đáng nghi. Bà gọi cho trưởng thôn, rồi trưởng thôn gọi lên xã. Chỉ sau nửa giờ, tin lan khắp xóm như lửa gặp gió.

Buổi chiều, trời phủ mây xám. Tổ công tác xã đi cùng hai công an huyện tiến đến căn nhà ông Lãm cuối xóm. Căn nhà cũ kỹ, cửa gỗ đóng kín mít, sân trước đầy lá bàng rơi.
– Bác Lãm! – Trưởng thôn gõ cửa – Bác mở cửa cho chúng tôi kiểm tra chút!

Không tiếng trả lời.
– Bác Lãm! Nếu bác không mở, chúng tôi buộc phải vào theo quy định!
Vẫn im lặng.
Công an xã nhìn nhau. Cuối cùng, họ quyết định phá khóa. Chỉ một tiếng kẹt mạnh, ổ khóa rơi xuống đất.
Cửa bật mở, mọi người ùa vào rồi lập tức khựng lại.
Mùi thịt lan ra nồng nặc, nhưng không phải mùi ôi thiu mà là mùi thịt được phơi, được xông khói rất công phu. Trong gian nhà rộng hun hút, những dàn treo thịt khô giăng từ đầu phòng đến cuối bếp, chi chít từng miếng thịt đỏ au được cắt thành khúc đều đặn. Hàng chục ký thịt khô treo lủng lẳng như một xưởng sản xuất.

Ai cũng tái mặt.
Bà Hoa sợ hãi lùi lại một bước:
– Trời đất ơi… bác ấy… định làm gì trong đây vậy?
Trưởng thôn bối rối:
– Cái này… không phải nuôi lợn lậu. Không phải buôn hàng cấm… Nhưng… làm sao ăn hết?
Một cán bộ công an hô lớn:

– Mọi người tìm ông ấy đi! Có thể ông gặp tai nạn, ngất xỉu trong nhà!
Họ tỏa ra. Chỉ vài phút sau, tiếng gọi vang lên từ gian phòng cuối:
– Ở đây! Có người nằm ở đây!
Tất cả chạy vào.
Ông Lãm nằm trên giường, người chỉ vừa tỉnh, mặt nhợt nhạt. Bên cạnh là một chiếc thùng gỗ lớn chứa đầy những gói thịt đã hút chân không. Trên thùng là một tập giấy được buộc bằng dây thừng mỏng.
Ông thều thào khi thấy mọi người:
– Mấy chú… làm gì nhà tôi vậy?
Trưởng thôn thở dài:
– Bác ơi, bác làm cả xóm lo lắng. Bác bệnh mà không nói. Nhà bác toàn thịt… bác định làm gì mà mua nhiều vậy?
Ông Lãm nhắm mắt lại, nước mắt chảy ra từ khóe mắt già nua.
– Tôi… tôi chỉ muốn gửi cho thằng Nghĩa… con trai tôi…
Không khí bỗng lặng như tờ.
Cán bộ xã ngạc nhiên:
– Anh Nghĩa… lính biên phòng phải không bác? Cháu nhớ anh ấy mà.
Ông Lãm gật đầu, hai bàn tay run bần bật.
– Hồi nó còn nhỏ… nó thích món thịt rim khô tôi làm lắm. Từ ngày nhập ngũ… xa nhà, tôi sợ nó thiếu thốn… nên tôi làm gửi nó mỗi tháng. Nó bảo ở trên đó lạnh… ăn thịt khô tiện. Tôi làm nhiều, gửi nhiều… Anh em nó cùng ăn… Tôi mừng.
– Nhưng bác gửi… nhiều vậy sao? – trưởng thôn hỏi.

Ông Lãm quay mặt đi, giọng nghẹn lại:
– Mấy tháng rồi… nó không gọi về. Nhưng đồng đội nó… vẫn xuống làng, ghé lấy thùng thịt, nói là chuyển lên đồn cho nó.
Ông thở dài:
– Tôi biết… tụi nó thương tôi. Tôi biết… nhưng không dám tin.
Mọi người nhìn nhau, lòng thắt lại. Một công an trẻ tuổi cúi đầu, nói nhỏ nhưng từng chữ như dao cắt:
– Bác ơi… anh Nghĩa… hy sinh rồi. Đơn vị báo về nhưng chúng con xin phép giữ lại, vì sợ bác sốc. Đồng đội anh… vẫn thay anh xuống lấy thịt để bác tin rằng anh còn sống.
Không gian như đóng băng. Bà Hoa đưa tay lên miệng bật khóc. Trưởng thôn quay mặt đi lau nước mắt.
Ông Lãm ngồi bật dậy, đôi mắt mờ đục mở to:
– Nó… nó chết rồi ư?
– Bác… tụi con xin lỗi…
Ông lão buông người xuống, đôi vai rung lên như cố kìm tiếng nấc. Ai cũng tưởng ông sẽ gào lên, nhưng không. Ông chỉ nói bằng giọng khô khốc:
– Biết… biết sao giờ… Nó là lính… Tôi sinh nó ra… cũng biết có ngày này…
Không ai nói được gì.
Một lúc lâu sau, ông đưa mắt nhìn căn phòng đầy thịt khô:
– Tôi làm nhiều vậy… cũng chỉ mong nó… được ăn ngon. Thế mà…
Ông mỉm cười, nụ cười đau đớn đến nhói lòng.

Chính quyền thu xếp đưa ông đến trạm y tế xã kiểm tra sức khỏe. Bác sĩ bảo ông suy nhược nặng, thiếu ngủ nhiều ngày. Hóa ra, vì làm thịt xuyên đêm nên ông không nghỉ ngơi.
Xã vận động đoàn thanh niên, hội phụ nữ dọn dẹp gian bếp, phơi phóng, vệ sinh lại. Nhưng họ giữ nguyên một góc nhỏ, nơi ông treo những miếng thịt đã được sấy đẹp nhất, như kỷ vật.
Một tuần sau, lãnh đạo đồn biên phòng cùng vài chiến sĩ trẻ đến thăm. Họ mang theo một chiếc hộp gỗ.
– Đây là những lá thư Nghĩa viết nhưng chưa gửi. Nó muốn cảm ơn bác vì những gói thịt… cả đơn vị ai cũng thích. Nhờ bác mà tụi con đỡ nhớ nhà.
Ông Lãm cầm hộp thư, khóc không thành tiếng.
Họ ở lại suốt buổi chiều, kể cho ông nghe từng câu chuyện về Nghĩa: cách anh chia phần thịt cho đồng đội, cách anh khoe bố mình giỏi nấu nướng ra sao. Nghe đến đoạn đó, ông già cười – lần đầu tiên kể từ hôm biến cố xảy ra.

Từ đó, mỗi buổi chiều trong xóm Đông Hạ lại thấy ông Lãm ngồi trước hiên nhà, tập thể dục nhẹ, thi thoảng trò chuyện với bà con. Không còn những thùng thịt khổng lồ nữa. Nhưng mùi thịt rim khô vẫn phảng phất, vì ông vẫn làm – chỉ là làm một ít, để gửi tặng đồn biên phòng, “coi như thay thằng Nghĩa gửi cho tụi nó”.
Người trong xóm lúc trước nghi ngờ, giờ ai gặp ông cũng cúi chào, hỏi han:
– Hôm nay bác khỏe không?
– Bác ăn cơm chưa?
Ông cười hiền:
– Ừ, khỏe. Nhờ xóm mình cả thôi.
Và mỗi lần ai hỏi sao vẫn làm thịt khô, ông chỉ đáp:
– Vì đó là cách tôi nhớ nó… Mà nhớ người mình thương thì… đâu có tội.
Một câu nói khiến cả xóm nghẹn lại.

Trên mái hiên, chỗ ông treo những miếng thịt khô đẹp nhất ngày nào, giờ còn một tấm di ảnh nhỏ của anh Nghĩa, cạnh tờ giấy ghi câu chữ chưa tròn ông viết nguệch ngoạc:
“Con ăn cho ấm. Ở biên giới lạnh lắm. Ba thương con.