Cô Chiêm bảo thằng Hiển – đứa cháu họ thường ghé giúp – chuẩn bị gầu dây, rồi chạy sang đầu xóm gọi thêm mấy người cùng tát.

Ở làng Đồng Phú, mỗi độ tháng Mười, người ta quen thấy cảnh nhà nhà tát đầm, tháo nước bắt cá, thu hoạch sen sau mấy tháng mùa mưa. Nhà cô Chiêm có một thửa đầm nhỏ, tầm chừng hai sào, bao đời vẫn trồng sen lấy củ đem ra chợ huyện bán kiếm thêm. Đầm nhà cô không lớn nhưng nước trong, đất tốt, sen lúc nào cũng trắng phau, mập ngập đầu.
Năm ấy, trời mưa ít, nước trong đầm cạn nhanh. Cô Chiêm bảo thằng Hiển – đứa cháu họ thường ghé giúp – chuẩn bị gầu dây, rồi chạy sang đầu xóm gọi thêm mấy người cùng tát. Tát đầm là công việc nặng nhọc nhưng vui, vì bao giờ cũng có phần cá tép cho người tham gia. Người làng nghe tin cô Chiêm tát đầm thì rủ nhau sang giúp, phần vì thương tình đàn bà một thân một mình, phần thì biết đầm sen nhà cô hay có lắm cá trê, cá bống.

Khi nước trong đầm rút xuống đến gần đáy, điều bất ngờ xảy ra.

Thằng Hiển vừa lội xuống bùn đã la toáng:
— Cô Chiêm ơi, ủa… cái gì to tổ bố dưới này nè!
Cả nhóm dồn ra xem. Giữa đám bùn đen nhánh, một phần củ sen trồi lên, trắng bóng, to như cái chum con. Cô Chiêm há hốc, lấy tay giật thử một đoạn, thấy rễ ăn sâu và lan rộng khắp đáy đầm.
— Trời đất ơi… củ sen hay củ voi đây trời?
Đám người cười rần rần, nhưng càng đào thì càng choáng. Một củ chính, dài cỡ một mét rưỡi, nặng phải sáu bảy chục ký. Từ nó tua ra từng nhánh rễ phụ, mỗi nhánh lại là một củ riêng, to nhỏ khác nhau, đếm chừng hơn trăm cái. Những người lớn tuổi nói chưa bao giờ thấy thứ gì như thế, dù cả đời làm ruộng, lội bùn.
Cô Chiêm thì mừng đến rơi nước mắt. Mười năm nay, kể từ ngày chồng mất, cô tần tảo nuôi con gái và đứa cháu nhỏ. Bán sen, bán cá chỉ đủ đong gạo. Giờ trúng được mẻ này, chắc cũng được một khoản kha khá.
Cô gọi bà con đến chia, đúng cái tính tử tế bao đời của cô.
— Nhà ai có phần thì cứ lấy một ít mà dùng. Món này đem bán cũng được, khỏi mua ở chợ.
Người làng vui như tết. Ai cũng nể cái tình của cô Chiêm.
Chỉ có một người không vui: lão Thái, chủ nhà ngay sát bờ đầm.

Lão Thái là người chẳng xa lạ gì với dân làng: tham, keo, lại khó ở. Đất nhà lão rộng, nhưng lại tiếc từng mét. Lão làm nghề buôn đồ cũ rồi cho vay lãi ngoài, nói chung ai cũng ngán tiếp xúc.
Lão đứng chống nạnh nhìn bà con khiêng từng bó củ sen ra bờ:
— Củ ráo mới thơm ngon mà cô đem chia hết thì uổng. Tôi mua hết! Tính sao nói giá đi.
Cô Chiêm lắc đầu:
— Đây là lộc trời. Tôi chia cho bà con. Còn dư bao nhiêu tôi bán sau cũng được, lão khỏi lo.
Lão Thái hừ mũi:
— Bán thì bán hết cho tôi. Mà tôi còn muốn mua luôn cái đầm này. Để không cô trồng sen uổng. Tôi cho giá cao.
Cô Chiêm nhìn lão, lòng chợt lạnh. Đầm này là của chồng cô để lại, từng gánh nước, từng cây sen đều gắn với bao ký ức. Dù nghèo mấy cô cũng không bán.

— Tôi không có ý định bán đầm.
Lão Thái gằn giọng:
— Rồi cô hối cũng không kịp.
Nhưng cô bỏ đi, tiếp tục phụ đào rễ sen. Cô nghĩ cùng lắm mai lão sang nói lại, chứ đầm của người ta, muốn mua là mua sao được.
Nhưng rồi, càng đào xuống, càng thấy lạ.

Dưới lớp bùn, ngay chỗ gốc củ sen khổng lồ, dần lộ ra một khoảng đất cứng, tròn… như nắp ván.
— Cô Chiêm ơi, cái này không giống đất tự nhiên. – một ông lão nói.
Mọi người cùng nhau xả thêm nước, nạo bùn xung quanh. Một lúc sau, toàn bộ “cái nắp” hiện ra: một tấm gỗ lớn, có móc sắt rỉ màu nâu.
Lão Thái từ bờ đầm nhảy xuống nhanh hơn cả thằng Hiển:
— Để tôi coi! Mấy người không biết cái này đâu. Giống cái hầm cũ thời xưa đấy!
Không ai ưa lão nhưng cũng im, vì ai cũng tò mò.
Khi tấm gỗ được nhấc lên, mùi ẩm mốc bốc ra. Ánh sáng rọi xuống một hố sâu chừng hai mét. Bên trong có một cái hòm gỗ, cũng đã mủn nhưng còn nguyên dạng.
— Hòm! – ai đó kêu lên.
Cô Chiêm rùng mình. Thứ này sao lại nằm trong đầm nhà cô?
Lão Thái đã lon ton nhảy xuống hố, không cần đợi ai.
— Để tôi mở! Cái này chắc là đồ chôn từ thời Tây. Gớm, tôi rành lắm!
Nhưng khi nhấc nắp hòm, không phải vàng bạc hay đồ cổ gì, mà… một túi vải đen được bọc kỹ, và bên cạnh là một xấp giấy cũ.
Ai cũng ngỡ ngàng.
Lão Thái xé túi, trút ra… những bức ảnh đen trắng, úa màu.
Người trong ảnh là một cô gái trẻ, gương mặt hiền khô, mặc áo dài trắng, đứng bên một người đàn ông gầy, đeo kính, chắc tầm hơn ba mươi. Một số ảnh chụp chợ Đồng Phú thời xưa, có bức chụp đúng góc đầm sen… năm mươi sáu năm trước.
Cô Chiêm đỡ lấy xấp giấy. Trên cùng là một lá thư.
Chữ viết nắn nót, đậm nét:

“Gửi người tìm thấy chiếc hòm này.
Nếu ai đọc được, xin hãy chuyển cho gia đình ông Nguyễn Đình Lập. Đây là những kỷ vật ông ấy gửi lại trước khi rời làng năm 1967.
Tình hình loạn lạc, ông ấy sợ không mang theo được nên nhờ tôi chôn dưới đáy đầm.
Khi nào hòa bình, tôi sẽ quay lại. Nhưng nếu tôi không kịp… mong ai đó giúp hoàn thành lời hứa.”
— Người bạn cũ, Trương Văn Bền.

Cô Chiêm chết lặng.
Cái tên Nguyễn Đình Lập… chính là cha cô.

Cô Chiêm đứng giữa đầm sen, tay run run. Cô nhớ ngày còn bé, cha cô đi tập kết, hứa khi nào yên ổn sẽ về. Nhưng ông mất tích, mãi không có tin tức. Mẹ cô khóc đến mù mắt một bên, rồi cũng mất khi cô mới mười sáu tuổi. Bao nhiêu năm cô sống chỉ với ký ức mơ hồ.
Không ngờ dưới đáy đầm… lại có di vật cha cô gửi lại.
Hai hàng nước mắt chảy dài. Mọi người im lặng.
Chỉ có lão Thái vẫn cố chen vào:
— Ảnh cũ vậy mà để làm gì? Mấy cái đồ này… bán cho người sưu tầm cũng có giá. Cô Chiêm, tôi nói thật, cô không biết giữ thì đưa tôi cất cho. Với lại, đầm này… tôi trả thêm tiền.
Người dân bực mình. Bà Năm quát:
— Lão im ngay! Không biết xấu hổ à! Đây là đồ của cha cô ấy.
Lão Thái gằn giọng, mặt đỏ như gấc:
— Cha cái gì mà cha! Ai kiểm chứng? Biết đâu…
Nhưng câu nói chưa dứt, lão đã im bặt, vì cô Chiêm đang cầm bức ảnh cuối cùng: ảnh cha cô đứng bên một người đàn ông đeo kính — giống hệt người trong thư. Và sau tấm ảnh là… tờ giấy khai sinh của chính cô, bản gốc, cha ký tên.
Không thể nhầm được.
Mọi người ai nấy đều nghèn nghẹn.

Họ quyết định đưa hòm gỗ vào nhà cô Chiêm. Bà con giúp rửa sạch từng món, phơi nắng cho khô. Cô Chiêm ôm từng tấm ảnh như ôm lại một phần ký ức bị đánh mất. Những thứ cha cô để lại không nhiều, nhưng đủ để trả lời những câu hỏi cô chờ cả đời.
Ngay cả đám củ sen khổng lồ… hóa ra cũng là do rễ sen lâu năm bám quanh phần gỗ chôn dưới đầm, hút dinh dưỡng tạo nên.
Sang chiều, lão Thái lại lảng vảng đến. Lần này lão không hung hăng như trước.
— Cô Chiêm… mấy thứ đó chắc cũng làm cô xúc động. Tôi… tôi xin lỗi. Hồi trưa tôi nóng tính. Mà… cô bán đầm không? Tôi vẫn muốn mua. Cho con trai tôi làm trang trại.
Cô Chiêm nhìn lão, giọng bình thản:
— Lão Thái, cái đầm này cha tôi để lại. Giờ mọi thứ sáng tỏ, càng không thể bán.

— Nhưng… cô cần tiền mà?
— Tiền thì tôi có thể kiếm. Nhưng gốc gác thì không.
Lão Thái bặm môi. Trong mắt lão thoáng chút gì đó như ghen tị, như cay cú.
— Có người có phúc. Có người… phải tự kiếm phúc. – lão nói rồi bỏ đi, không ngoái lại.

Chiều hôm đó, cả làng tụ tập ở sân cô Chiêm. Ai cũng mang theo chút quà: người dúm chè, người đem đòn bánh tét, người gửi chú vịt tơ. Không phải vì củ sen, mà vì tình nghĩa lâu nay.
Cô Chiêm nhìn bà con, bỗng cảm thấy lòng mình đầy lên một cảm giác ấm áp khó tả.
— Mọi người đừng lo cho tôi. Món quà cha để lại… đã là hạnh phúc lớn nhất rồi.
Bà Năm chậc lưỡi:
— Vậy là từ nay cô yên tâm rồi. Đầm này phải giữ kỹ, nhớ!
Ai đó hỏi:
— Thế còn củ sen khổng lồ? Giờ tính sao?
Cô cười hiền:
— Tôi giữ lại một ít để làm giống. Còn bao nhiêu thì vẫn chia cho bà con. Mai tôi mang lên đình biếu một phần, gọi là tạ ơn trời đất.
Tiếng cười rộn ràng cả xóm.
Nhưng rồi… trong lúc mọi người đang dọn dẹp, thằng Hiển chạy tới, hớt hải:
— Cô Chiêm ơi! Con vừa thấy lão Thái đẩy xe rùa qua phía đầm nhà mình! Hình như lão định…
Cô Chiêm tái mặt.
Mọi người đổ xô chạy theo.

Trời nhá nhem. Bờ đầm sũng nước, trơn trượt. Tới nơi, họ thấy lão Thái lấp ló trong bóng tối, đang tháo mấy cọc tre ngăn nước trên bờ đầm, như muốn xả nước từ ruộng bên cạnh sang.
— Lão làm gì đó?! – ông Hai gắt.
Lão Thái lúng túng rồi cãi bừa:
— Tôi… tôi coi nước thôi. Ruộng tôi tràn, nên…
Ai cũng hiểu lão muốn làm gì: nếu xả nước tràn qua, đầm sen sẽ bị ngập, bùn xáo trộn, toàn bộ phần đất vừa đào hôm nay – nơi hòm được tìm thấy – sẽ bị cuốn sạch. Mọi dấu vết, mọi kỷ vật có thể còn sót lại sẽ mất.
Nhưng ngay lúc ấy, cô Chiêm chỉ im lặng. Cô bước xuống bờ, cầm lại mấy cây cọc.
— Lão về đi. Tôi giữ được thì tự tôi giữ. Lão đừng lo.
Giọng cô bình tĩnh đến mức cả nhóm ngẩn người.
Lão Thái nhìn cô một lúc lâu, rồi chẳng hiểu sao lại dừng tay. Lão gài lại cọc tre, đẩy xe rùa về nhà. Bóng lão thấp thoáng sau hàng tre, nhỏ bé lạ thường.

Tối đó, khi mọi người đã về, cô Chiêm ngồi một mình bên chiếc hòm gỗ. Cô lấy ra bức thư cha viết gửi cho mẹ, nét chữ mềm như chuyện kể:

“Nếu anh không về kịp, mong Minh (tên mẹ cô) đừng giận. Đầm sen là nơi anh gửi gắm kỷ vật để sau này cho con gái chúng ta. Mong một ngày nào đó nó hiểu rằng anh thương hai mẹ con nhiều lắm.”

Cô Chiêm gục xuống khóc. Nước mắt rơi lên những bức ảnh đã úa màu thời gian.
Trong khoảnh khắc ấy, cô nhận ra: lộc trời không phải là củ sen to, mà là… một đoạn ký ức trở về với đúng người cần nó.

Những ngày sau đó, câu chuyện về củ sen khổng lồ lan ra khắp vùng. Nhà báo huyện về viết bài. Nhiều người đến thăm đầm sen của cô. Nhưng cô không bán. Cô chỉ giữ gìn rồi trồng lại từ những nhánh rễ cũ.
Có người nói sao cô không tận dụng cơ hội làm giàu.
Cô chỉ cười:
— Cái này là kỷ vật của nhà tôi. Giàu nhất là lúc tìm lại được gốc rễ.
Còn về lão Thái, lạ thay, từ hôm đó lão ít hung hăng hẳn. Lão chỉ lặng lặng trông ruộng nhà mình, không còn đòi mua đầm, không còn gây chuyện. Người làng bảo chắc lão cũng nhận ra, có những thứ không thể đo bằng tiền.
Một hôm, lão mang sang một túi phân bón:
— Tôi thấy sen nhà cô sẽ trồng lại. Phân này tốt. Tôi… tôi để đây, không lấy tiền.
Cô Chiêm cảm ơn. Lão chỉ gật đầu rồi đi.

Mùa sen năm sau, đầm nhà cô Chiêm nở rộ hơn bao giờ hết. Củ sen đỏ au, mập, thơm. Trẻ con trong xóm lại ùa đến giúp nhổ sen, cắt lá. Tiếng cười rộn rã cả góc trời.
Bà con vẫn kể mãi chuyện năm trước. Nhưng với cô Chiêm, điều đáng quý nhất không phải cú “trúng số” từ củ sen khổng lồ, mà là cái cách nó kéo cả làng đến gần nhau hơn, và trả lại cho cô một phần quá khứ mà cô tưởng đã mất.
Cô tin rằng, dưới đầm sen ấy, cha cô – dù đã khuất – đã gửi lại cho cô một món quà: sự đoàn kết, sự tử tế và một niềm tin giản dị vào đời.
Bởi đôi khi, twist của cuộc đời chỉ là…
mọi thứ tìm về đúng nơi nó thuộc về.