Cây sả: Cây cỏ nhiệt đới chứa nhiều công dụng

Tìm hiểu chung

Tên gọi, danh pháp

Tên tiếng Việt: Sả
Tên khác:

Sả chanh; cỏ sả; hương mao; lá sả
Tên khoa học:

Cymbopogon flexuosus Stapf (Sả chanh), Cymbopogon winterianus Jowitt (Sả Java)

Đặc điểm tự nhiên

Cây sả (Lemongrass & citronella) - Sự trỗi dậy của mùi hương

Sả Java
Sả Java là loài cây thân thảo sống lâu năm. Thường mọc thành bụi, nhiều nhánh, chiều cao trung bình từ 1 – 1,5m.
Thân thường có màu tím nhạt, lá màu xanh nhạt, dài, mép lá nhám, các bẹ lá thường có màu trắng và rộng. Lá sả Java thường được dùng để chiết xuất tinh dầu sả Java – Citronella nguyên chất có rất nhiều công dụng trong việc kháng khuẩn, giảm stress, giảm viêm, khử mùi hôi…
Chồi thường mọc lên từ nách lá, chồi non lớn lên tạo thành tép sả, nhiều tép sả tạo thành bụi sả. Hoa màu trắng nhỏ, mọc thành chùm.

Sả chanh
Sả chanh là một loại thảo mộc nhiệt đới có chiều dài từ 1-2 m, có thể phát triển tới 3m trong môi trường sống ưa thích của nó.
Thân cây sả chanh màu đỏ, lá và cành của loại cỏ này có tinh dầu, có tác dụng đuổi côn trùng. Lá của loại cỏ này phơi khô và cất giữ để làm trà, giúp chữa nhiều bệnh về dạ dày và giải cảm.
Thời điểm sinh trưởng mạnh nhất của sả là vào mùa hè ở nơi đất ẩm, giàu chất dinh dưỡng.
Mỗi cọng sả có nhiều lớp, mỗi lớp mọc quấn chặt lấy phần lõi của nó. Các lớp trên cùng dai và có màu xanh giống như lớp ngoài của vỏ sò. Khi bóc bỏ vỏ, bạn sẽ thấy phần lõi bên trong màu trắng quen thuộc của thân cây sả, là nơi tốt nhất để nấu ăn.

cây sả 1
Phân biệt sả chanh và sả Java

Phân bố, thu hái, chế biến

Phân bố
Sả java là một loại cỏ lâu năm mọc thành cụm có nguồn gốc từ các nước châu Á nhiệt đới như Sri Lanka, Indonesia, Miến Điện và Ấn Độ.
Cây sả chanh có khoảng 45 loài bản địa của vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới của Úc, Châu Phi và Châu Á. Ấn Độ là nước sản xuất sả lớn nhất. Thân của cây sả được sử dụng như một loại thảo mộc ẩm thực, đặc biệt là trong ẩm thực Đông Nam Á.
Thu hái
Có thể thu hoạch sả bất cứ lúc nào khi thân cây có đường kính 1,3 cm. Thu hoạch thân cây bằng cách cắt chúng ở mặt đất bằng một con dao sắc, hoặc bằng cách uốn cong và xoắn cuống.

Bộ phận sử dụng

Bộ phận dùng: Thân và lá.
Chế biến: Dùng tươi nên chỉ cần hái về rửa sạch và dùng.

Thành phần hoá học

Sả java: Citronellal (32–45%), geraniol (21–24%) và geranyl acetate (3–8%).
Sả chanh: Chứa 1 – 2% tinh dầu có màu vàng nhạt, thơm mùi chanh, thành phần chủ yếu là citral (65 – 85%), geraniol (40%).
Mỗi thành phần đóng vai trò và chức năng khác nhau giúp phát huy hết công dụng vốn có của cây sả.

Công dụng

Theo y học cổ truyền

Tính vị: Tính ấm, vị cay.
Trong y học cổ truyền cây sả có nhiều công dụng chữa các bệnh như:

Kháng khuẩn;

Kháng nấm;

Chống viêm;

Chất chống oxy hóa;

Đau dạ dày và buồn nôn;

Bệnh tiêu chảy;

Đường huyết;

Đau xương;

Căng thẳng và lo lắng;

Đau đầu.

Theo y học hiện đại

Trong nhiều thế kỷ, cây sả đã được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:
Thuốc chống côn trùng
Một đánh giá năm 2011 của 11 nghiên cứu đã xem xét hiệu quả của các chế phẩm từ cây sả khác nhau trong việc ngăn ngừa muỗi đốt. Kết luận rằng sử dụng tinh dầu sả cùng với vanillin (có trong đậu vani) giúp chống muỗi đến ba giờ.
Một nghiên cứu khác đã đánh giá hiệu quả của một số chất đuổi muỗi và kết luận rằng nến sả ít được sử dụng như một loại thuốc đuổi muỗi.

Chất chống nấm
Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng tinh dầu sả có một số đặc tính chống nấm nhất định có thể giúp làm suy yếu hoặc tiêu diệt một số loại nấm có thể gây ra các vấn đề sức khỏe.
Tinh dầu sả có khả năng phá hủy thành tế bào của nấm và tiêu diệt các sinh vật bên trong tế bào có thể gây nhiễm trùng. Điều này khiến các nhà nghiên cứu cho rằng tinh dầu sả có thể có tiềm năng được sử dụng như một loại thuốc diệt nấm an toàn và thân thiện với môi trường.

Đặc tính kháng khuẩn
Sả được sử dụng như một phương thuốc tự nhiên để chữa lành vết thương và giúp ngăn ngừa nhiễm trùng. Nghiên cứu từ năm 2010 cho thấy tinh dầu sả chanh có hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn kháng thuốc, bao gồm cả những vi khuẩn gây ra:

Nhiễm trùng da;

Viêm phổi;

Nhiễm trùng máu;

Nhiễm trùng đường ruột nghiêm trọng.

Đặc tính chống viêm
Viêm mãn tính được cho là nguyên nhân gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm viêm khớp, bệnh tim mạch và thậm chí là ung thư. Sả có chứa citral, một hợp chất chống viêm.
Theo một nghiên cứu năm 2014 trên động vật, sả cũng cho thấy tác dụng chống viêm khi bôi tại chỗ trên chuột bị phù tai.

Đặc tính chống oxy hóa
Chất chống oxy hóa giúp cơ thể bạn chống lại các gốc tự do gây hại cho tế bào. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng tinh dầu sả chanh giúp săn các gốc tự do.
Theo một nghiên cứu năm 2015, nước súc miệng bằng dầu sả cho thấy khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ. Các nhà nghiên cứu cho rằng đây là một liệu pháp bổ sung tiềm năng cho các thủ thuật nha khoa không phẫu thuật và viêm lợi.

Giúp ngăn ngừa loét dạ dày hoặc giảm buồn nôn
Sả được sử dụng như một phương thuốc dân gian cho một số vấn đề về tiêu hóa, từ đau bụng đến viêm loét dạ dày. Theo một nghiên cứu năm 2012 trên chuột, tinh dầu sả giúp ngăn ngừa viêm loét dạ dày, một nguyên nhân phổ biến gây đau dạ dày.

Sả cũng là một thành phần phổ biến trong các loại trà thảo mộc và thực phẩm chức năng giúp giảm buồn nôn. Mặc dù hầu hết các sản phẩm thảo dược đều sử dụng lá sả khô, nhưng việc sử dụng tinh dầu để làm thơm có thể mang lại những lợi ích tương tự.
Giúp giảm tiêu chảy
Tiêu chảy thường chỉ là một vấn đề đáng lo ngại, nhưng nó cũng có thể gây ra tình trạng mất nước. Thuốc tiêu chảy không kê đơn có thể đi kèm với các tác dụng phụ khó chịu như táo bón, khiến một số người chuyển sang các biện pháp tự nhiên.

Theo một nghiên cứu năm 2006, sả có thể giúp làm chậm tiêu chảy. Nghiên cứu cho thấy Sả làm giảm lượng phân ở những con chuột bị tiêu chảy do dầu thầu dầu, có thể do làm chậm nhu động ruột.
Giúp giảm cholesterol
Cholesterol cao có thể làm tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ. Điều quan trọng là phải giữ mức cholesterol của bạn ổn định. Sả theo truyền thống được sử dụng để điều trị cholesterol cao và kiểm soát bệnh tim.
Giúp điều chỉnh lượng đường trong máu và lipid
Dầu sả có thể giúp giảm lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2, theo một nghiên cứu năm 2007 trên chuột. Trong nghiên cứu, những con chuột được điều trị với liều uống hàng ngày từ 125 đến 500 miligam dầu sả trong 42 ngày. Kết quả cho thấy dầu sả làm giảm lượng đường trong máu.

Nó cũng thay đổi các thông số lipid trong khi tăng HDL (tốt) cholesterol.
Hoạt động như một loại thuốc giảm đau
Chất citral trong tinh dầu sả chanh có thể giúp giảm đau vì nó làm giảm viêm. Theo một nghiên cứu năm 2017 trên những người bị viêm khớp dạng thấp, dầu sả bôi tại chỗ làm giảm cơn đau do viêm khớp của họ. Trung bình, mức độ đau giảm dần từ 80 đến 50 phần trăm trong vòng 30 ngày.

Làm lành vết thương
Dựa trên nghiên cứu gần đây, tinh dầu sả có thể có khả năng tăng tốc độ chữa lành vết thương. Điều này có thể đặc biệt quan trọng đối với những người bị bệnh tiểu đường, vì các vết thương có xu hướng chữa lành chậm hơn với tình trạng này.
Trong một nghiên cứu trên động vật năm 2016, tinh dầu sả có cả tác dụng chống nấm và chống viêm. Các nhà nghiên cứu cho rằng sự kết hợp của hai yếu tố này dẫn đến quá trình chữa lành vết thương nhanh hơn.
Giảm cân
Một nghiên cứu năm 2015, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng hít phải các thành phần của tinh dầu sả làm giảm khả năng ăn và làm chậm tăng cân.

Tác dụng thư giãn
Một nghiên cứu năm 2001 đã điều tra tác động của việc hít phải tinh dầu sả, oải hương và hương thảo. Hoa oải hương được phát hiện có tác dụng thư giãn và hương thảo được phát hiện có tác dụng kích thích não bộ. Mặt khác, tinh dầu sả có một tác dụng phức tạp hơn giúp thư giãn, giảm căng thẳng. Các tác giả cho rằng tác dụng của sả có thể khác nhau tùy theo từng cá nhân.

Tinh dầu sả 1

Tinh dầu sả có nhiều công dụng với sức khỏe

Liều dùng & cách dùng

Hầu hết các nghiên cứu khoa học về tinh dầu sả đã được thực hiện trên động vật hoặc trong ống nghiệm – không phải trên người. Do đó, không có liều lượng tiêu chuẩn hóa để điều trị bất kỳ tình trạng nào. Không rõ liệu liều lượng động vật có gây ra tác dụng tương tự đối với con người hay không.
Cây sả có nhiều cách sử dụng khác nhau, chúng tôi xin giới thiệu bạn những cách sử dụng phổ biến nhất:

Lá và dầu được dùng để làm thuốc.

Một số người thoa trực tiếp sả và tinh dầu của nó lên da để trị nhức đầu, đau dạ dày, đau bụng và đau cơ
Bằng cách hít thở, tinh dầu của sả được sử dụng làm dầu thơm trị đau cơ.
Trong thực phẩm và đồ uống, sả được dùng làm hương liệu. Ví dụ, lá sả thường được sử dụng làm hương liệu “chanh” trong các loại trà thảo mộc, trong món giải khác.

Trong sản xuất, sả được sử dụng làm hương thơm trong xà phòng và mỹ phẩm.

sa 4
Sả được dùng trong các món giải khát

Bài thuốc kinh nghiệm

Bài thuốc chữa đau bụng, rối loạn tiêu hóa:
Đun sôi 30 – 50g sả tươi với nước, hòa thêm một ít đường. Uống thuốc khi còn ấm nóng. Uống từ 2 – 3 lần/ngày.
Bài thuốc chữa đau bụng tiêu chảy:
Chuẩn bị 12g củ sả, 20g củ gấu, 12g vỏ quýt phơi khô, 12g búp ổi, 3 lát gừng. Sắc tất cả nguyên liệu trên với 2 bát nước, đun còn 1 bát. Uống thuốc khi còn nóng.Có thể chia thuốc uống từ 2 – 3 lần trong ngày.
Chống trầm cảm:
Sử dụng vài giọt tinh dầu sả pha trong cốc nước ấm và uống mỗi ngày sẽ giúp cải thiện tình trạng trầm cảm.
Bài thuốc giải cảm:
Đun sôi lá sả với kinh giới, lá ổi, ngải cứu, lá tre, chanh, tía tô, bạc hà. Dùng nồi nước sôi để xông hơi, giải cảm.
Lấy 15 – 30g củ sả hoặc lá sả tươi. Nấu nước củ sả hoặc lá sả, xông hơi để chữa cảm cúm.
Giảm cân:
Dùng 10 nhánh sả đem rửa sạch, đập dập rồi cho vào nồi cùng với vài lát chanh tươi, đun sôi. Sau khi nước sôi, lọc lấy nước và chờ nước nguội rồi pha thêm mật ong. Uống nước này vào mỗi buổi sáng sớm sẽ giúp đốt cháy mỡ thừa và thúc đẩy quá trình trao đổi chất, hỗ trợ giảm cân.

Lưu ý

Sả có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da khi sử dụng tại chỗ.
Các tác dụng phụ khác được báo cáo của sả uống bao gồm:

Khi dùng bằng đường uống: Tinh dầu sả có vẻ an toàn cho hầu hết mọi người với một lượng nhỏ được tìm thấy trong thực phẩm. Nhưng nó không an toàn khi dùng bằng miệng với một lượng lớn.
Khi thoa lên da: Tinh dầu sả có thể an toàn cho hầu hết mọi người khi thoa lên da như một loại thuốc chống côn trùng, có thể gây ra phản ứng hoặc kích ứng da ở một số người.

Khi hít phải: Thật không an toàn khi hít phải tinh dầu sả. Tổn thương phổi đã được báo cáo.

Trẻ em: Không an toàn khi cho trẻ em uống tinh dầu sả. Có báo cáo về ngộ độc ở trẻ em.

Mang thai và cho con bú: Chưa đủ thông tin về việc sử dụng tinh dầu sả trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Giữ an toàn và tránh sử dụng
Sả ở dạng thực vật, thường an toàn để sử dụng trong thực phẩm và đồ uống. Số lượng cao hơn có thể làm tăng nguy cơ phát triển các tác dụng phụ.